| Mã |
Ngành |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2023 (Chính) |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |