| Mã |
Ngành |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |