Mã |
Ngành |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 (Chính) |
Cho thuê xe có động cơ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |