| Mã |
Ngành |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8890 (Chính) |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
| 8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1811 |
In ấn |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |