Mã |
Ngành |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |