| Mã |
Ngành |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |