| Mã |
Ngành |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |