| Mã |
Ngành |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |