| Mã |
Ngành |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2012 (Chính) |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |