| Mã |
Ngành |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 1811 |
In ấn |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 (Chính) |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |