Mã |
Ngành |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4799 (Chính) |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |