Mã |
Ngành |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7490 (Chính) |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |