Mã |
Ngành |
8130 (Chính) |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |