| Mã |
Ngành |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |