Mã |
Ngành |
4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7911 |
Đại lý du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3511 |
Sản xuất điện |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |