Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3511 |
Sản xuất điện |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9311 (Chính) |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |