Mã |
Ngành |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5225 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |