Mã |
Ngành |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8559 (Chính) |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8541 |
Đào tạo đại học |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5310 |
Bưu chính |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1811 |
In ấn |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5320 |
Chuyển phát |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |