Mã |
Ngành |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |