| Mã |
Ngành |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |