| Mã |
Ngành |
| 1520 (Chính) |
Sản xuất giày, dép |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |