Mã |
Ngành |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0146 (Chính) |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |