| Mã |
Ngành |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |