| Mã |
Ngành |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |