Mã |
Ngành |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1811 |
In ấn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4311 |
Phá dỡ |
7310 (Chính) |
Quảng cáo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |