| Mã |
Ngành |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4653 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1811 |
In ấn |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |