| Mã |
Ngành |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7310 (Chính) |
Quảng cáo |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |