Mã |
Ngành |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7310 |
Quảng cáo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |