Mã |
Ngành |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |