Mã |
Ngành |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1072 |
Sản xuất đường |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |