| Mã |
Ngành |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 (Chính) |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |