| Mã |
Ngành |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |