Mã |
Ngành |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |