| Mã |
Ngành |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 6110 (Chính) |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |