Mã |
Ngành |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1621 (Chính) |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |