Mã |
Ngành |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |