| Mã |
Ngành |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |