Mã |
Ngành |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1621 (Chính) |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |