| Mã |
Ngành |
| 9631 (Chính) |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1811 |
In ấn |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |