| Mã |
Ngành |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 5310 |
Bưu chính |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 (Chính) |
Hoạt động tư vấn quản lý |