| Mã |
Ngành |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 1075 (Chính) |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |