Mã |
Ngành |
8560 (Chính) |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1811 |
In ấn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |