Mã |
Ngành |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4311 |
Phá dỡ |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0220 |
Khai thác gỗ |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1311 |
Sản xuất sợi |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0123 |
Trồng cây điều |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
7020 (Chính) |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 |
Quảng cáo |
0127 |
Trồng cây chè |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |