| Mã |
Ngành |
| 7310 (Chính) |
Quảng cáo |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |