Mã |
Ngành |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
8010 (Chính) |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |