| Mã |
Ngành |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7730 (Chính) |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |