| Mã |
Ngành |
| 4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |