Mã |
Ngành |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5224 (Chính) |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |