| Mã |
Ngành |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |