Mã |
Ngành |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 |
Quảng cáo |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7911 |
Đại lý du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |